Danh sách giám định viên Tư pháp tỉnh Bắc Ninh
PHỤ LỤC 1. DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP (28 người)
(Kèm theo Công văn số: 683/STP-BTTP ngày 05/12/2016 của Sở Tư pháp tỉnh Bắc Ninh)
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Tình trạng |
Lĩnh vực chuyên môn |
Ngày tháng năm bổ nhiệm giám định viên |
|
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
|||||
1 |
Nguyễn Như Nguyên |
1963 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
1997 |
2 |
Bùi Hữu Dực |
1959 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
1997 |
3 |
Vương Văn Thanh |
1967 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
1997 |
4 |
Hoàng Ngọc Nhất |
1962 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
2003 |
5 |
Đoàn Văn Mai |
1972 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
2008 |
6 |
Nguyễn Yên Sơn |
1977 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
2010 |
7 |
Hoàng Thanh Minh |
1978 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
2010 |
8 |
Nguyễn Văn Tiến |
1984 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
2012 |
9 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1985 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
2014 |
10 |
Trương Quang Vinh |
1981 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
2014 |
11 |
Hà Thị Lệ Dung |
1966 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
2003 |
12 |
Nguyễn Văn Chương |
1987 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
2015 |
13 |
Nguyễn Đắc Thê |
1962 |
X |
|
Pháp y |
1997 |
14 |
Hoàng Dương |
1963 |
|
X |
Pháp y |
1997 |
15 |
Nguyễn Đức Tuấn |
1962 |
|
X |
Thuế |
2012 |
16 |
Nguyễn Ngọc Hà |
1974 |
|
X |
Thuế |
2012 |
17 |
Trịnh Thị Vân Anh |
1969 |
|
X |
Thuế |
2015 |
18 |
Ngô Đức Thành |
1971 |
|
X |
Thuế |
2015 |
19 |
Ngô Thị Quyên |
1974 |
|
X |
Thuế |
2015 |
20 |
Nguyễn Hữu Trường |
1972 |
|
X |
Thuế |
2015 |
21 |
Lưu Thị Thủy |
1973 |
|
X |
Thuế |
2015 |
22 |
Trần Văn Dưỡng |
1974 |
|
X |
Thuế |
2015 |
23 |
Nguyễn Quang Cường |
1966 |
|
X |
Thuế |
2015 |
24 |
Nguyễn Thế Giang |
1972 |
|
X |
Thuế |
2015 |
25 |
Trần Thị Xuân Xinh |
1975 |
|
X |
Thuế |
2015 |
26 |
Ngô Đông Vui |
1973 |
|
X |
Thuế |
2015 |
27 |
Ngô Sơn Bắc |
1982 |
|
X |
Thuế |
2015 |
28 |
Đỗ Đình Tập |
1982 |
|
X |
Thuế |
2015 |
PHỤ LỤC 2. DANH SÁCH NGƯỜI GIÁM ĐỊNH THEO VỤ VIỆC (35 người)
(Kèm theo Công văn số: 683/STP-BTTP ngày 05/12/2016 của Sở Tư pháp tỉnh Bắc Ninh)
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nơi công tác |
Lĩnh vực chuyên môn |
Kinh nghiệm giám đinh |
Tình trạng |
|
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
||||||
1 |
Nguyễn Quang Minh |
02/5/1970 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
12 năm |
X
|
|
2 |
Vũ Quốc Khiêm |
05/4/1978 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
03 năm |
X
|
|
3 |
Hà Thanh Sơn |
16/8/1975 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
12 năm |
X
|
|
4 |
Nguyễn Trọng Tuấn |
19/02/1980 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
07 năm |
X
|
|
5 |
Trần Thăng Long |
24/11/1979 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
01 năm |
X
|
|
6 |
Đỗ Viết Quế |
02/6/1981 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
02 năm |
X
|
|
7 |
Nguyễn Thị Kê |
02/9/1983 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
|
X
|
|
8 |
Nguyễn Thị Diệu Hương |
20/10/1987 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
|
X
|
|
9 |
Nguyễn Thăng Tấn |
25/9/1977 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
03 năm |
X
|
|
10 |
Trần Việt Tuấn |
08/7/1982 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
03 năm |
X
|
|
11 |
Nguyễn Mạnh Hà |
30/4/1979 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
02 năm |
X
|
|
12 |
Lê Anh Đức |
28/6/1980 |
Chi cục Giám định (Sở XD) |
Xây dựng |
02 năm |
X
|
|
13 |
Đỗ Văn Đức |
25/5/1988 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
02 năm |
X
|
|
14 |
Trần Đình Thọ |
07/10/1977 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
|
X |
|
15 |
Lê Đăng Cường |
10/6/1978 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
02 năm |
X
|
|
16 |
Nguyễn Huy Lượng |
02/8/1980 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
01 năm |
X
|
|
17 |
Nguyễn Tiến Cảnh |
11/7/1983 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
06 năm |
X
|
|
18 |
Nguyễn Đức Trương |
17/11/1982 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
06 năm |
X
|
|
19 |
Nguyễn Huy Công |
26/10/1982 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
03 năm |
X
|
|
20 |
Lê Mạnh Tiến |
16/12/1984 |
Chi cục Giám định |
Xây dựng |
03 năm |
X
|
|
21 |
Hoàng Thanh Hoài |
23/5/1978 |
Chi cục Giám định (Sở Xây dựng) |
Xây dựng |
04 năm |
X
|
|
22 |
Phạm Đức Thường |
20/12/ 1968 |
Cục thuế |
Thuế |
05 năm |
|
X |
23 |
Hồ Thị Ngọc Bích |
|
Cục thuế |
Thuế |
05 năm |
|
X |
24 |
Nguyễn Đức Trọng |
17/11/1967 |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
|
X |
25 |
Nguyễn Hạnh Huyền |
1976 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên và Môi trường |
|
|
X |
26 |
Đỗ Đình Tiệp |
15/02/1978 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên và Môi trường |
|
|
X |
27 |
Nguyễn Danh Thân |
28/02/1980 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Thông tin và Truyền thông |
|
|
X |
28 |
Vương Đình Cường |
1979 |
Thanh tra Sở (Sở KH&CN) |
Khoa học và Công nghệ |
07 năm |
|
X |
29 |
Nguyễn Xuân Nghiêm |
1979 |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng (Sở KH&CN) |
Khoa học và Công nghệ |
07 năm |
|
X |
30 |
Vũ Sỹ Chiển |
10/6/1960 |
Sở Tài chính |
Tài chính |
|
|
X |
31 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
28/5/1962 |
Sở Tài chính |
Tài chính |
|
|
X |
32 |
Đỗ Thị Thu Trang |
29/8/1974 |
Sở Tài chính |
Tài chính |
|
|
X |
33 |
Trần Thị Ninh Hà |
18/5/1974 |
Sở Tài chính |
Tài chính |
|
|
X |
34 |
Nguyễn Ngọc Anh |
21/10/1972 |
Sở Tài chính |
Tài chính |
|
|
X |
35 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
|
Sở Công thương |
Công thương |
|
|
X |
PHỤ LỤC 3. DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH THEO VỤ VIỆC (01 tổ chức)
(Kèm theo Công văn số:683/STP-BTTP ngày 05/12/2016 của Sở Tư pháp tỉnh Bắc Ninh)
Tên tổ chức |
Ngày, tháng năm thành lập |
Địa chỉ tổ chức |
Lĩnh vực chuyên môn |
Chi cục Giám định xây dựng thuộc Sở Xây dựng (Sáp nhập Trung tâm kiểm định chất lượng và kinh tế xây dựng) |
Quyết định số 31/2016/QĐ-UBND ngày 06/7/2016 của UBND tỉnh Bắc Ninh |
Đường Huyền Quang, thành phố Bắc Ninh |
- Kiểm định, đánh giá chất lượng phục vụ công tác quản lý nhà nước về chất lượng công trình xây dựng trên địa bàn; - Thí nghiệm vật liệu và cấu kiện xây dựng. |
PHỤ LỤC 4. DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH PHÁP Y CÔNG LẬP (02 tổ chức)
(Kèm theo Công văn số: 683 /STP-BTTP ngày 05/12/2016 của Sở Tư pháp tỉnh Bắc Ninh)
Tên tổ chức |
Địa chỉ |
Khen thưởng |
Tình trạng |
Ghi chú |
Phòng Kỹ thuật hình sự Công an tỉnh Bắc Ninh. |
Công an tỉnh Bắc Ninh |
BK Bộ Tư pháp |
|
|
Trung tâm Pháp y tỉnh Bắc Ninh (Trực thuộc Sở Y tế) |
Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh |
|
Thành lập theo Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 17/3/2015 của UBND tỉnh Bắc Ninh |
|