Danh sách Tổ chức và Công chứng viên đang hành nghề trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
DANH SÁCH TỔ CHỨC VÀ CÔNG CHỨNG VIÊN
ĐANG HÀNH NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH
TT |
Họ và tên Công chứng viên |
Năm sinh |
Giới tính |
Quyết định bổ nhiệm CCV |
Số Thẻ CCV |
Ghi chú |
|
1 |
Phòng Công chứng số 1 – Tp. Bắc Ninh |
||||||
1 |
Đào Ngọc Huấn |
28/8/1972 |
Nam |
284/QĐ-BTP ngày 13/01/2006 |
226/TP-CC ngày 24/3/2014 |
Trưởng phòng |
|
2 |
Trịnh Đắc Thụy |
10/6/1979 |
Nam |
477/QĐ-BTP ngày 04/4/2017 |
20/CCV |
CCV |
|
2 |
Phòng Công chứng số 2 – Thành phố Từ Sơn |
||||||
3 |
Ngô Thị Bích Ngọc |
06/6/1977 |
Nữ |
1268/QĐ-BTP ngày 29/8/2005 |
224/TP-CC |
Trưởng phòng |
|
4 |
Phạm Thúy Mai |
24/11/2018 |
Nữ |
984/QĐ-BTP ngày 03/5/2018 |
26/CCV |
CCV |
|
3 |
Văn phòng Công chứng Kinh Bắc – Trụ sở: 74, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, Bắc Ninh |
||||||
5 |
Nguyễn Thạc Nhượng |
27/4/1948 |
Nam |
2096/QĐ-BTP ngày 03/11/2008 |
235/TP-CC ngày 03/11/2008 |
Trưởng VPCC |
|
6 |
Nguyễn Thạc Vinh |
07/7/1987 |
Nam |
71/QĐ-BTP ngày 15/01/2019 |
29/CCV ngày 30/01/2019 |
Hợp danh |
|
7 |
Nguyễn Khắc Tĩnh |
10/12/1968 |
Nam |
Số 1567/QĐ-BTP ngày 25/7/2016 |
55/CCV ngày 23/8/2023 |
HĐLĐ |
|
4 |
Văn phòng Công chứng Hùng Vương – Trụ sở 13, Lý Thường Kiệt, TT. Lim, huyện Tiên Du |
||||||
8 |
Vương Hữu Khôi |
01/6/1949 |
Nam |
3235/QĐ-BTP ngày 13/11/2009 |
14/CCV cấp lại ngày 29/8/2016 |
Trưởng VPCC |
|
9 |
Nguyễn Quốc Dũng |
22/10/1987 |
Nam |
Số 914/QĐ-BTP ngày 01/6/2023 |
54/CCV ngày 24/7/2023 |
Hợp danh |
|
5 |
Văn phòng Công chứng Thiên Đức – Trụ sở: 175, Song Quỳnh, TT. Gia Bình, Gia Bình |
||||||
10 |
Lê Đăng Phồn |
18/12/1953 |
Nam |
712/QĐ-BTP ngày 08/02/2010 |
232/TP-CC |
Trưởng VPCC |
|
11 |
Lê Đăng Linh |
22/11/1983 |
Nam |
Số 601/QĐ-BTP ngày 12/4/2022 |
52/CCV |
Hợp danh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Văn phòng Công chứng Công Thành – Trụ sở: SN 50, đường Lê Quang Đạo, phường Đông Ngàn, TP. Từ Sơn |
||||||
12 |
Ngô Thị Thu Hương |
23/7/1972 |
Nữ |
385/QĐ-BTP ngày 14/01/2010 |
229/TP-CC |
Trưởng VPCC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Văn phòng Công chứng Nam Việt – Trụ sở: 122, Nguyễn Trãi, phường Ninh Xá, Bắc Ninh |
||||||
13 |
Nguyễn Hữu Thực |
26/3/1971 |
Nam |
09/QĐ-BTP ngày 24/01/2002 |
237/TP-CC, ngày cấp 22/11/2010 |
Trưởng VPCC |
|
14 |
Nguyễn Văn Đức |
29/11/1984 |
Nam |
1143/QĐ-BTP ngày 22/8/2016 |
16/CCV cấp lại ngày 23/8/2023 |
Hợp danh |
|
8 |
Văn phòng Công chứng Bắc Hà – Trụ sở: 188, Lý Thường Kiệt, TT. Lim, huyện Tiên Du |
||||||
15 |
Nguyễn Thế Hải |
21/9/1977 |
Nam |
1358/QĐ-BTP ngày 23/6/2009 |
236/TP-CC |
Trưởng VPCC |
|
16 |
Lê Xuân Dũng |
14/6/1982 |
Nam |
1928/QĐ-BTP ngày 08/9/2016 |
17/CCV |
Hợp danh |
|
17 |
Đào Thị Nguyệt |
21/06/ 1991 |
Nữ |
Số 1022/QĐ-BTP ngày 14/6/2023 |
59/CCV |
HĐLĐ |
|
9 |
Văn phòng Công chứng A7 – 28 Ngô Miễn Thiệu, phường Tiền An, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
||||||
18 |
Đỗ Tuấn Bích |
16/02/1977 |
Nam |
3212/QĐ-BTP ngày 09/11/2009 |
51/CCC (cấp lại ngày 25/4/2022) |
Trưởng VPCC |
|
19 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
06/01/1971 |
Nữ |
2245/QĐ-BTP ngày 01/10/2014 |
02/CCV |
CCV hợp danh |
|
10 |
Văn phòng Công chứng Minh Tâm – Trụ sở: Thôn Trung Bạn, TT. Chờ, huyện Yên Phong |
||||||
20 |
Nguyễn Huy Quân |
15/12/1976 |
Nam |
2588/QĐ-BTP ngày 12/10/2010 |
728/TP-CC |
Trưởng VPCC |
|
21 |
Nguyễn Thị Băng Tâm |
29/9/1979 |
Nữ |
2386/QĐ-BTP ngày 27/9/2013 |
Số 47/CCV 26/02/2021 |
CCV hợp danh |
|
11 |
Văn phòng Công chứng Minh Phương – Số nhà 265, đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài |
||||||
22 |
Nguyễn Văn Nhựng |
12/3/1955 |
Nam |
3339/QĐ-BTP ngày 17/12/2014 |
03/CCV |
Trưởng VPCC |
|
23 |
Nguyễn Xuân Đễ |
19/9/1950 |
Nam |
2995/QĐ-BTP ngày 28/12/2010 |
49/CCV |
CCV hợp danh |
|
12 |
Văn phòng Công chứng Vũ Văn Phúc – Trụ sở: Khu 2, phường Phố Mới, thị xã Quế Võ |
||||||
24 |
Vũ Văn Phúc |
10/4/1946 |
Nam |
829/QĐ-BTP ngày 21/4/2009 |
234/TP-CC |
Trưởng VPCC |
|
25 |
Nguyễn Thanh Sơn |
21/9/1971 |
Nam |
1861/QĐ-BTP ngày 11/8/2014 |
1546/TP-CC ngày 06/10/2014 |
CCV hợp danh |
|
13 |
Văn phòng Công chứng Hoàng Phong – Trụ sở: 200, Phố Mới, TT.Chờ, Yên Phong |
||||||
26 |
Ngô Thị Tuyến |
20/01/1975 |
Nữ |
442/QĐ-BTP ngày 16/3/2012 |
Số 46/CCV cấp lại ngày 14/12/2020 |
Trưởng VPCC |
|
27 |
Ngô Thị Mai |
04/9/1991 |
Nữ |
529/QĐ-BTP ngày 05/3/2019 |
36/CCV Cấp lại ngày 14/3/2023 |
CCV hợp danh
|
|
14 |
Văn phòng công chứng Lê Văn Lâm - 385, Ngô Gia Tự, phường Tiền An, TP. Bắc Ninh |
||||||
28 |
Lê Văn Lâm |
26/10/1957 |
Nam |
993/QĐ-BTP ngày 26/4/2013 |
06/CCV |
Trưởng VPCC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thị Thúy Nga – Số nhà 1071, đường Âu Cơ, phường Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
||||||
29 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
18/11/1978 |
Nữ |
726/QĐ-BTP ngày 31/3/2014 |
09/CCV |
Trưởng VPCC |
|
30 |
Lương Ngọc Lan |
14/4/1960 |
Nam |
729/QĐ-BTP ngày 03/4/2013 |
21/CCV cấp lại ngày 21/7/2023 |
Hợp danh |
|
16 |
Văn phòng công chứng Chu Tùng – Lô L6, khu nhà ở thương mại Cao Nguyên, đường Lý Thánh Tông, phường Tân Hồng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
||||||
31 |
Chu Văn Tùng |
17/10/1985 |
Nam |
1703/QĐ-BTP ngày 24/9/2015 |
19/CCV |
CCV hợp danh |
|
32 |
Vũ Thị Hiên |
05/05/1988 |
Nữ |
2187/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
22/CCV |
CCV hợp danh
|
|
17 |
Văn phòng công chứng Hoàng Tình - (Số nhà 112, đường Ngô Gia Tự, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh) |
||||||
33 |
Vũ Đức Hùng |
10/8/1954 |
Nam |
2247/QĐ-BTP ngày 01/10/2014 |
01/CCV |
Trưởng VP |
|
34 |
Đỗ Thị Minh |
10/10/1987 |
Nữ |
2186/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
25/CCV |
Hợp danh |
|
18 |
Văn phòng công chứng Cáp Trọng Huynh (14 Lê Văn Thịnh – Suối Hoa - BN) |
||||||
35 |
Cáp Trọng Huynh |
15/02/1960 |
Nam |
4050/QĐ-BTP ngày 31/12/2014 |
11/CCV cấp lại ngày 22/6/2017 |
Trưởng VP |
|
36 |
Trần Thị Hồng |
09/03/1990 |
Nữ |
2184/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
23/CCV |
CCV hợp danh |
|
19 |
VPCC Tất Thắng (Số 33, đường Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh) |
||||||
37 |
Nguyễn Tất Thắng |
03/02/1975 |
Nam |
223/QĐ-BTP ngày 30/01/2015 |
06/CCV |
Trưởng VP |
|
38 |
Nguyễn Huy Hoàng |
21/12/1984 |
Nam |
70/QĐ-BTP ngày 15/01/2019 |
32/CCV |
CCV hợp danh |
|
20 |
VPCC Hoàng Tâm (Số nhà 33, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, Bắc Ninh) |
||||||
39 |
Cấn Xuân Tú |
28/7/1973 |
Nam |
147/QĐ-BTP ngày 13/02/2008 |
44/CCV |
Trưởng VP |
|
40 |
Hoàng Thị Tâm |
21/9/1986 |
Nữ |
206/QĐ-BTP ngày 30/01/2015 |
35/CCV |
CCV hợp danh |
|
21 |
VPCC Nguyễn Thanh (Số nhà 42 Lê Văn Thịnh, Suối Hoa, TP. Bắc Ninh) |
||||||
41 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
14/07/1961 |
Nữ |
3100/QĐ-BTP ngày 17/11/2014 |
30/CCV |
Trưởng VP |
|
42 |
Trần Văn Hòa |
16/8/1958 |
Nam |
3227/QĐ-BTP ngày 01/12/2014 |
31/CCV Cấp lại ngày 26/4/2023 |
Hợp danh |
|
22 |
VPCC Đỗ Xuân Hòa (SN 32 đường Hoàng Ngân, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh) |
||||||
43 |
Đỗ Văn Mạnh |
21/01/1978 |
Nam |
2132/QĐ-BTP ngày 17/9/2014 |
28/CCV |
Trưởng VP |
|
44 |
Đỗ Xuân Hòa |
25/07/1954 |
Nam |
2011/QĐ-BTP ngày 11/11/2015 |
27/CCV |
Hợp danh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
VPCC Nguyễn Minh Đễ (Đường Lê Quang Đạo, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh) |
||||||
45 |
Nguyễn Minh Đễ |
05/9/1952 |
Nam |
1746/QĐ-BTP ngày 25/7/2014 |
33/CCV ngày 28/3/2019 |
Trưởng VP |
|
46 |
Vũ Sỹ Đẳng |
20/01/1957 |
Nam |
283/QĐ-BTP ngày 17/02/2020 |
41/CCV Ngày 28/02/2020 |
CCV hợp danh
|
|
24 |
VPCC Ngô Thanh Hoa (Số nhà 194, đường Nguyễn Gia Thiều, Phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh) |
||||||
47 |
Ngô Thị Thanh Hoa |
16/6/1982 |
Nữ |
526/QĐ-BTP ngày 17/3/2020 |
42/CCV cấp lại ngày 27/10/2023 |
Trưởng Văn phòng |
|
48 |
Vũ Xuân Hải |
28/02/1952 |
Nam |
992/QĐ-BTP ngày 26/4/2013 |
53/CCV Cấp lại ngày 30/3/2023 |
Hợp danh |
|
25 |
VPCC Nguyễn Đức Huấn (Đường Siêu loại, phường Hồ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh) (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 77, khu nhà ở Lô số 8) |
||||||
49 |
Nguyễn Đức Huấn |
05/5/1969 |
Nam |
470/QĐ-BTP ngày 28/02/2014 |
1391/TP-CC |
CCV |
|
50 |
Nguyễn Thế Chương |
05/3/1986 |
Nam |
1716/QĐ-BTP ngày 24/9/2015 |
05/CCV |
CCV |
|
26 |
VPCC Nguyễn Hữu Hà Khu đô thị DMC, phố Mới, phường Hồ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 88) |
|
|||||
51 |
Hoàng Thu Minh |
14/10/1987 |
Nữ |
3349/QĐ-BTP ngày 17/12/2014 |
61/CCV ngày 26/4/2024 |
Trưởng VPCC |
|
52 |
Trịnh Thị Hồng |
03/02/1981 |
Nữ |
1666/QĐ-BTP ngày 03/7/2013 |
62/CCV ngày 26/4/2024 |
Hợp danh |
|
53 |
Nguyễn Hữu Hà |
28/3/1993 |
Nam |
1093/QĐ-BTP ngày 22/6/2023 |
63/CCV ngày 26/4/2024 |
Hợp danh |
|
27 |
VPCVC Nguyễn Thị Liên Thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
|
|||||
54 |
Nguyễn Thị Liên |
08/4/1987 |
Nữ |
2189/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
58/CCV cấp lại ngày 30/7/2024 |
Trưởng VPCC |
|
55 |
Vũ Thị Thuỷ |
17/11/1990 |
Nữ |
284/QĐ-BTP ngày 17/02/2020 |
60/CCV cấp lại ngày 30/7/2024 |
Hợp danh |
|
56 |
Ngô Thị Hường |
22/10/1974 |
Nữ |
Số 28/QĐ-BTP ngày 11/10/2001 |
64/CCV cấp ngày 30/7/2024 |
Hợp danh |
|