bn-current-user-online-portlet

Online : 3649
Total visited : 150577037

Kế hoạch sát hạch cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ tháng 6 năm 2017

23/05/2017 16:42 View Count: 239

KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX Ô TÔ

THÁNG 6 NĂM 2017

Số TT

Cơ sở đào tạo

Địa điểm sát hạch

Dự kiến Số lượng thí sinh

Ngày sát hạch

Hạng B

Hạng C

Hạng D,E

Hạng FC

1

Trường TCN Thuận Thành

Trung tâm DN&SHLX Đông Đô

 

 

66

 

66

04/6

2

Trung tâm đào tạo lái xe CGĐB Bắc Ninh

Trung tâm đào tạo và SHLX Bắc Hà

120

 

 

 

120

05/6

3

Trường TCN Âu Lạc

Trung tâm DN&SHLX Đông Đô

 

 

75

 

75

08/6

4

Trung tâm đào tạo và SHLX Bắc Hà

Trung tâm đào tạo và SHLX Bắc Hà

255

80

 

 

335

09, 10/6

5

Trường TCN Thuận Thành

Trung tâm sát hạch lái xe CGĐB Thuận Thành

200

 

 

 

200

11/6

6

Trung tâm DN&SHLX Đông Đô

Trung tâm DN&SHLX Đông Đô

190

64

10

 

264

12, 13/6

7

Trung tâm dạy nghề lái xe  Đông Đô

Trung tâm DN&SHLX Đông Đô

100

 

 

 

100

12, 13/6

8

Trường TCN Âu Lạc

Trung tâm sát hạch lái xe Âu Lạc

300

80

 

16

396

13, 14/6

9

Trung tâm đào tạo và dạy nghề lái xe T36

Trung tâm sát hạch lái xe CGĐB Thuận Thành

170

80

 

 

250

24, 25/6

10

Trung tâm đào tạo và SHLX Bắc Hà

Trung tâm đào tạo và SHLX Bắc Hà

265

40

 

 

305

25, 26/6

11

Trường TCN Âu Lạc

Trung tâm sát hạch lái xe Âu Lạc

180

176

 

 

356

27, 28/6

12

Trung tâm DN&SHLX Đông Đô

Trung tâm DN&SHLX Đông Đô

90

 

40

 

130

28, 29/6

13

Trung tâm dạy nghề lái xe  Đông Đô

Trung tâm DN&SHLX Đông Đô

150

48

 

16

214

28, 29/6

14

Trường TCN Thuận Thành

Trung tâm sát hạch lái xe CGĐB Thuận Thành

200

 

 

 

200

29, 30/6

 

 

KẾ HOẠCH SÁT HẠCH CẤP GPLX MÔ TÔ

THÁNG 6 NĂM 2017

Số TT

Cơ sở đào tạo

Hạng GPLX

Dự kiến Số lượng thí sinh

Ngày sát hạch

1

Trung tâm đào tạo lái xe CGĐB Bắc Ninh

A1

300

04/6

2

Trung tâm đào tạo lái xe CGĐB Bắc Ninh

A1

300

18/6

3

Trường TCN Âu Lạc

A1

200

18/6

4

Trung tâm đào tạo và SHLX Bắc Hà

A1 | A2

250 | 50

24/6

5 Trung tâm đào tạo lái xe CGĐB Bắc Ninh A1 300 25/6

 

 

Source: Quản lý Vận tải, phương tiện và người lái