- Quy hoạch ngành GTVT
- News & Events
- Thông tin cần biết
- Cải cách hành chính
- Tiếp cận thông tin
- Tuyên truyền phổ biến pháp luật
- Thông tin thống kê - báo cáo
- Thông tin liên hệ
bn-current-user-online-portlet
Thông báo các xe sắp hết niên hạn sử dụng
- Căn cứ Nghị định số 95/2009/NĐ-CP ngày 30/10/2009 của Chính phủ Quy định niên hạn sử dụng xe chở hàng và xe chở người;
- Thực hiện Thông tư số 21/2010/TT-BGTVT ngày 10/08/2010 của Bộ Giao thông vận tải Về việc hướng thực hiện Nghị định 95/2009/NĐ-CP ngày 30/10/2009 của Chính phủ Quy định niên hạn sử dụng xe chở hàng và xe chở người,
Trung tâm đăng phương tiện giao thông vận tải Bắc Ninh thông báo danh sách ô tô sắp hết niên hạn vào ngày 01/01/2015 đến các cơ quan chức năng có liên quan nắm và lái, chủ xe biết để có kế hoạch thay thế xe kịp thời.
Danh sách xe ô tô sắp hết niên hạn vào ngày 01/01/2015(có file đính kèm).
TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM PTGTVT BẮC NINH Mã số đơn vị: 9901S Số: 126/.ĐK - HCTH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bắc ninh, ngày 07 tháng 8 năm 2014 |
DANH SÁCH Ô TÔ TẢI SẮP HẾT NIÊN HẠN THEO NGHỊ ĐỊNH 95/2009/NĐ-CP
( Đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2014.)
STT |
Biển ĐK |
Ngày ĐK |
Nhãn hiệu số loại |
Năm SX |
Hạn KĐ cuối |
Chủ xe |
Địa chỉ |
Tải trọng |
Số chỗ |
GHI CHÚ |
|
1 |
99K-0011 |
08/1/1997 |
KAMAZ-5511 |
1989 |
26/02/09 |
Công ty XD Thuỷ Lợi I |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
2 |
99K-0012 |
08/1/1997 |
KPAZ -256 |
1989 |
17/10/2002 |
Công ty XD Thuỷ Lợi I |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
12.000 |
3 |
|
|
3 |
99K-0050 |
20/9/2003 |
ZIL-130 |
1989 |
05/10/2007 |
CN công ty XM Hoàng Thạch |
Thị Cầu, TP. Bắc Ninh |
5.000 |
3 |
|
|
4 |
99K-0058 |
22/01/1997 |
IFA- W50LSP |
1989 |
18/01/2008 |
Mẫn Bá Cát |
Hàm Sơn, Yên Phong, BN |
5.000 |
2 |
|
|
5 |
99K-0146 |
03/3/1997 |
ZIL-130 |
1989 |
|
Công ty May Đáp Cầu |
Đáp Cầu, TP, Bắc Ninh |
5.000 |
3 |
|
|
6 |
99K-0172 |
17/3/1997 |
KAMAZ-5511 |
1989 |
22/6/2011 |
Công ty XD Thuỷ Lợi I |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
7 |
99K-0186 |
11/3/97 |
HYUNDAI- MIGHTY 2,5T |
1989 |
26/7/10 |
Nguyễn Thế Học |
Phong Khê, Yên Phong, Bắc Ninh |
2.500 |
3 |
|
|
8 |
99K-0190 |
12/3/97 |
KAMAZ -5511 |
1989 |
07/09/10 |
Công ty XD Thuỷ Lợi I |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
9 |
99K-0198 |
10/3/97 |
HYUNDAI MIGHTY 2,5T |
1989 |
|
Nguyễn Đình Nhu |
Tiên Sơn, Bắc Ninh |
2.500 |
3 |
|
|
10 |
99K-0347 |
07/04/97 |
MAZ -53371 |
1989 |
6/9/13 |
Công ty Kính Đáp Cầu |
TP. Bắc Ninh |
8.700 |
2 |
|
|
11 |
99K-0348 |
07/04/97 |
MAZ -53371 |
1989 |
07/01/14 |
Công ty Kính Đáp Cầu |
TP. Bắc Ninh |
8.700 |
2 |
|
|
12 |
99K-0349 |
07/04/97 |
MAZ -53.3.71 |
1989 |
07/01/14 |
Công ty Kính Đáp Cầu |
TP. Bắc Ninh |
8.700 |
2 |
|
|
13 |
99K0351 |
07/04/97 |
HYUNDAI –PORTET 1T |
1989 |
15/05/01 |
Nguyễn Hữu Thông |
Đại Phúc, TP. Bắc Ninh |
1.000 |
2 |
|
|
14 |
99K-0353 |
07/04/97 |
MAZ -53371 |
1989 |
07/01/14 |
Công ty Kính Đáp Cầu |
TP. Bắc Ninh |
8.700 |
2 |
|
|
15 |
99K-0421 |
21/4/97 |
IFA – W50L |
1989 |
31/7/08 |
Nguyễn Công Cường |
CTXD Phương Đông, Tiên Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
16 |
99K-0491 |
2/1/91 |
ZIL - 4505 |
1989 |
21/03/06 |
Công ty Kính Đáp Cầu |
TP. Bắc Ninh |
5.000 |
3 |
|
|
17 |
99K-0536 |
17/11/94 |
KIA -TITAN |
1989 |
|
Nguyễn Văn Quang` |
Vân Tương, Tiên Du, BN |
2.500 |
3 |
|
|
18 |
99K-0596 |
14/11/95 |
KIA –TRADE |
1989 |
07/03/05 |
Công ty LM và XD 69-1 |
TP Bắc Ninh |
2.500 |
3 |
|
|
19 |
99K-0610 |
05/12/95 |
HYUNDAI MIGHTY 2,5T |
1989 |
|
Quách Văn Kết |
XN Giấy Chí Thiết, Yên Phong, BN |
2.500 |
3 |
|
|
STT |
Biển ĐK |
Ngày ĐK |
Nhãn hiệu số loại |
Năm SX |
Hạn KĐ cuối |
Chủ xe |
Địa chỉ |
Tải trọng |
Số chỗ |
GHI CHÚ |
|
20 |
99K-0620 |
09/08/95 |
HYUNDAI MIGHTY 2,5T |
1989 |
26/7/10 |
Nguyễn Ngọc Quang |
Tiền An,TP. Bắc Ninh |
2.500 |
3 |
|
|
21 |
99K-0701 |
15/05/95 |
HYUNDAI MIGHTY 2,5T |
1989 |
|
Nguyễn Văn Đạt |
Võ Cường, TP. Bắc Ninh |
2.500 |
3 |
|
|
22 |
99K-0783 |
07/03/90 |
MAZ -5549 |
1989 |
22/2/01 |
Công ty XD Thuỷ Lợi I |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
8..000 |
2 |
|
|
23 |
99K-0828 |
14/07/95 |
IFA – W50LK |
1989 |
28/11/09 |
Phạm Hồng Tiến |
Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh |
4..800 |
2 |
|
|
24 |
99K-0902 |
02/01/91 |
MAZ -53371 |
1989 |
|
Công ty Gốm XD Từ Sơn |
TX Từ Sơn, BN |
8.700 |
2 |
|
|
25 |
99K-0946 |
6/6/95 |
IFA – W50LK |
1989 |
23/10/11 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Vân Tương, Tiền DU, BN |
4.800 |
2 |
|
|
26 |
99K-1016 |
21/7/97 |
KAMAZ -54112 |
1989 |
25/05/11 |
HTX Chiến Thắng |
Nội Duệ, TIền Du, BN |
11.000 |
3 |
|
|
27 |
99K-1018 |
02/1/92 |
ZIL -130 |
1989 |
|
Dương Văn Hoè |
Yên Phụ, Yên Phong, BN |
5.000 |
3 |
|
|
28 |
99K-1020 |
05/7/90 |
KAMAZ -5511 |
1989 |
22/6/11 |
Công ty XD Thuỷ Lợi I |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
29 |
99K-1021 |
28/4/90 |
KAMAZ -5511 |
1989 |
28/1/11 |
Công ty XD Thuỷ Lợi I |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
30 |
99K-1031 |
28/4/90 |
KAMAZ -5511 |
1989 |
07/10/09 |
Công ty XD Thuỷ Lợi I |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
31 |
99K-1093 |
22/4/92 |
IFA – W50LK4.7 |
1989 |
30/06/09 |
Nguyễn Văn Du |
Thị Trấn Lim Tiên Du, BN |
5.000 |
2 |
|
|
32 |
99K-1096 |
24/8/90 |
KAMAZ -5511 |
1989 |
21/10/10 |
CTXDCP Thuỷ Lợi |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
1.0000 |
2 |
|
|
33 |
99K-1123 |
31/8/94 |
HYUNDAI MIGHTY 2,5T |
1989 |
|
Nguyễn Thị Bình |
Vân Tương, Tiên Du, BN |
2.500 |
3 |
|
|
34 |
99K-1159 |
13/9/93 |
KIA – TRADE |
1989 |
|
Ngô Văn Thanh |
Đình Bảng, Từ Sơn, BN |
2.500 |
3 |
|
|
35 |
99K-1161 |
12/9/94 |
KIA - TRADE |
1989 |
23/6/09 |
Phan Ngọc Bắc |
XNTT CP Hoài Bắc |
2.500 |
3 |
|
|
36 |
99K-1171 |
24/9/92 |
IFA – W50L |
1989 |
06/11/09 |
Nguyễn Ngọc Tuệ |
Song Hồ, Thuận Thành, BN |
5.000 |
2 |
|
|
37 |
99K-1256 |
28/11/90 |
KAMAZ -5511 |
1989 |
25/9/07 |
Công ty XD Thuỷ Lợi I |
Đại phúc, TP Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
38 |
99K-1350 |
25/12/97 |
IFA –W50LAK |
1989 |
28/6/07 |
Nguyễn Văn Doãn |
Văn Môn, Yên Phong, BN |
4.800 |
2 |
|
|
39 |
99K-1391 |
16/1/98 |
KAMAZ -5411 |
1989 |
12/6/09 |
CTTM Sông Cầu |
TP. Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
40 |
99K-1494 |
14/4/92 |
IFA –W50LK |
1989 |
|
Nguyễn Thị Bảo |
Vân Tương, Tiên Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
41 |
99K-1502 |
4/4/91 |
IFA- W50LSP |
1989 |
15/1/05 |
Nguyễn Văn Điệp |
CT VL XD và Chất đốt BN |
5.000 |
2 |
|
|
42 |
99K-1585 |
13/7/92 |
IFA –W50LK |
1989 |
19/1/10 |
Nguyễn ĐÌnh Sơn |
Vân Tương, Tiên Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
43 |
99K-1592 |
9/10/98 |
IFA –W50LSP |
1989 |
27/3/11 |
Nguyễn Thế Hùng |
TX Từ Sơn, BN |
4.800 |
2 |
|
|
44 |
99K-1594 |
23/2/97 |
HINO –ER60913 |
1989 |
09/04/08 |
Nguyễn Phụ Thuỷ |
Đình Bảng, TX Từ Sơn, BN |
11.000 |
3 |
|
|
45 |
99K-1595 |
28/11/95 |
KIA – RHINO |
1989 |
|
Bùi Văn Nghi |
Đồng Nguyễn, TX Từ Sơn |
4.500 |
3 |
|
|
46 |
99K-1671 |
7/1/99 |
KAMAZ -5511 |
1989 |
02/03/10 |
CTTM Sông Cầu |
TP. Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
47 |
99K-1672 |
7/1/99 |
KAMAZ -5511 |
1989 |
15/4/09 |
CTTM Sông Cầu |
TP. Bắc Ninh |
10.000 |
2 |
|
|
48 |
99K-1834 |
9/5/95 |
KIA JUMBOTITAN |
1989 |
07/10/10 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Đại Lâm, Yên Phong, BN |
2.500 |
3 |
|
|
STT |
Biển ĐK |
Ngày ĐK |
Nhãn hiệu số loại |
Năm SX |
Hạn KĐ cuối |
Chủ xe |
Địa chỉ |
Tải trọng |
Số chỗ |
GHI CHÚ |
|
49 |
99K-1858 |
8/5/96 |
HYUNDAI - MIGHTY |
1989 |
|
Vũ Trọng Thuỷ |
Đình Bảng, TX Từ Sơn |
2.500 |
3 |
|
|
50 |
99K-1859 |
8/10/99 |
IFA – W50L |
1989 |
13/11/12 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh |
5.000 |
2 |
|
|
51 |
99K-1877 |
29/11/99 |
IFA –W50LSP |
1989 |
05/3/10 |
Nguyễn Văn Dụ |
Văn Môn, Yên Phong, BN |
5.000 |
2 |
|
|
52 |
99K-1917 |
05/01/00 |
IFA –W50LAA |
1989 |
15/7/10 |
Công ty Đại Tân |
Tiên DU, BN |
4.450 |
2 |
|
|
53 |
99K-1918 |
02/01/91 |
KAMAZ – 53212 |
1989 |
27/3/09 |
Nguyễn Quang ĐỊnh |
Đại Phúc, TP, Bắc Ninh |
1.000 |
3 |
|
|
54 |
99K-1943 |
04/2/00 |
HYUNDAI –HD8TON |
1989 |
20/12/12 |
Nguyễn Văn Chiến |
Phù Lãng, Quế Võ, BN |
8.000 |
3 |
|
|
55 |
99K-1962 |
07/2/96 |
IFA – W50LK |
1989 |
21/4/09 |
Phạm Văn Thống |
Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh |
4.800 |
2 |
|
|
56 |
99K-2001 |
04/09/89 |
IFA– W50LK |
1989 |
13/10/10 |
Trần Huy Liễu |
Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh |
4.800 |
2 |
|
|
57 |
99K-2163 |
16/11/00 |
IFA– W50LK |
1989 |
17/7/07 |
Nguyễn Văn Tường |
TT Lim, Tiên DU, BN |
4.800 |
2 |
|
|
58 |
99K2183 |
25/12/00 |
IFA– W50LAK |
1989 |
30/12/09 |
Nguyễn Phúc Sơn |
Lũng Sơn, TT Lim, Tiên Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
59 |
99K-2193 |
29/05/95 |
KIA -BOXER |
1989 |
12/10/07 |
Nguyễn Văn Tài |
Phù Lãng, Quế Võ, BN |
5.000 |
3 |
|
|
60 |
99K-2252 |
26/02/01 |
IFA– V50LK |
1989 |
14/6/11 |
Trần Huy Bình |
Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh |
4.800 |
2 |
|
|
61 |
99K-2301 |
13/03/01 |
IFA– W50LAZ |
1989 |
13/7/10 |
Nguyễn Văn Đạt |
Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh |
4.650 |
2 |
|
|
62 |
99K-2317 |
26/03/01 |
IFA– W50LK |
1989 |
13/9/09 |
Nguyễn Văn Tâm |
Bình Định, Lương Tài, BN |
4.800 |
2 |
|
|
63 |
99K-2329 |
02/04/01 |
IFA– W50LK |
1989 |
03/11/09 |
Lê Quang Hợp |
CNCTĐTPT Kỹ Thuật BG tại BN, Từ Sơn |
4.800 |
2 |
|
|
64 |
99K-2352 |
16/04/01 |
IFA– W50LK |
1989 |
17/6/10 |
Vũ Văn Tám |
Phù Lãng, Quế Võ, BN |
4.800 |
2 |
|
|
65 |
99K-2395 |
26/09/95 |
IFA– W50LK |
1989 |
20/11/09 |
Nguyễn Thị Minh |
K1, TT Phố Mới, BN |
4.800 |
2 |
|
|
66 |
99K-2513 |
12/09/01 |
IFA– W50LSP |
1989 |
|
Công ty XNK Đình Bảng |
Đình Bảng, TX Từ Sơn |
4.800 |
2 |
|
|
67 |
99K-2579 |
12/10/94 |
HYUNDAI – MIGHTY 2,5T |
1989 |
|
Nguyễn Văn Cảnh |
Yên Phụ, Yên Phong, BN |
2.500 |
3 |
|
|
68 |
99K-2631 |
04/04/02 |
IFA –W50 |
1989 |
|
Nguyễn Văn Thuận |
Khu 6, Thị Cầu, TP. BN |
4.800 |
2 |
|
|
69 |
99K-2730 |
23/10/92 |
IFA – W50LK |
1989 |
|
Nguyễn Văn Đức |
Gia Đông, Thuận Thành,BN |
5.000 |
2 |
|
|
70 |
99K-2822 |
30/09/91 |
IFA – W50LK |
1989 |
25/6/09 |
Nguyễn Văn Sinh |
Ninh Xá, Thuận Thành, BN |
4.800 |
2 |
|
|
71 |
99K-2858 |
11/09/02 |
HYUNDAI – HD15T |
1989 |
|
Công Ty TNHH Him Lam |
Đại Phúc, TP. BN |
15.000 |
3 |
|
|
72 |
99K-2886 |
10/10/02 |
HYUNDAI – HD15T |
1989 |
20/10/07 |
Ngô Tiến Tám |
Đình Bảng, TX Từ Sơn |
15.000 |
3 |
|
|
73 |
99K-2963 |
01/11/91 |
IFA – W50 |
1989 |
21/10/12 |
Nguyễn Văn Đông |
Thái Bảo, Gia Binh |
5.000 |
2 |
|
|
74 |
99K-3090 |
18/05/92 |
IFA– W50L |
1989 |
20/7/09 |
Nguyễn Huy Thông |
Tam Tảo, Phú Lâm, Tiên Du, BN |
5.000 |
2 |
|
|
75 |
99K-3124 |
30/08/95 |
KIA - RHINO |
1989 |
|
Vũ Đức Minh |
Tiền AN, TP. BN |
5.000 |
3 |
|
|
STT |
Biển ĐK |
Ngày ĐK |
Nhãn hiệu số loại |
Năm SX |
Hạn KĐ cuối |
Chủ xe |
Địa chỉ |
Tải trọng |
Số chỗ |
GHI CHÚ |
|
76 |
99K-3288 |
19/10/92 |
IFA– W50 |
1989 |
28/2/09 |
Công ty AN Dân |
Trung Kênh, Lương Tài, BN |
5.000 |
3 |
|
|
77 |
99K-3387 |
22/10/94 |
IFA– W50LSP |
1989 |
24/3/08 |
Cao Phan Thuỳ |
Quảng Phú, Lương Tài, BN |
5.000 |
2 |
|
|
78 |
99K-3454 |
24/02/92 |
IFA– W50LAK |
1989 |
17/5/14 |
CT TNHH MTV Trọng Tín |
Hoàn Sơn, Tiền Du, BN |
5.000 |
2 |
|
|
79 |
99K-3700 |
17/01/01 |
IFA– W50L |
1989 |
11/12/08 |
Công ty AN Dân |
Trung Kênh, Lương Tài, BN |
4.800 |
2 |
|
|
80 |
99K-3809 |
06/07/00 |
HYUNDAI – HD8.5TON |
1989 |
07/2/12 |
Nguyễn Văn Dũng |
Phù Lãng, Quế Võ, BN |
8.500 |
3 |
|
|
81 |
99K-3824 |
26/7/91 |
IFA– W50L |
1989 |
20/11/11 |
Nguyễn Bá Cao |
Ngọc Khánh, Gia Đông, TT, BN |
5.000 |
2 |
|
|
82 |
99K-4055 |
24/03/93 |
IFA– W50 |
1989 |
01/11/11 |
Nguyễn Văn Anh |
TT Lim, Tiên Du, BN |
5.000 |
2 |
|
|
83 |
99K-4203 |
18/09/95 |
KIA - RHINO |
1989 |
04/01/11 |
CTCP SXTM Bắc Hương |
Liên Bão, Tiên Du, BN |
4.500 |
3 |
|
|
84 |
99K-4279 |
27/01/03 |
HYUNDAI HD9.5T |
1989 |
14/6/14 |
XNTT CP VT Minh Liên |
572 Ngô Gia Tự, TP Bắc Ninh |
9.500 |
3 |
|
|
85 |
99K-4360 |
17/08/90 |
IFA– W50 |
1989 |
03/3/10 |
DNTN Nguyễn Hữu Tùng |
105 K6, Đáp cầu, TP. BN |
5.000 |
2 |
|
|
86 |
99K-4533 |
21/01/91 |
IFA– W50LK |
1989 |
30/11/09 |
Nguyễn Hữu Sáu |
119, K1 Đáp cầu, TP. BN |
5.000 |
2 |
|
|
87 |
99K-4542 |
15/02/01 |
IFA– W50LK |
1989 |
18/6/11 |
Nguyễn Văn Sơn |
Hoàn Sơn, Tiền Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
88 |
99K-4551 |
15/10/92 |
IFA– W50L |
1989 |
12/12/09 |
Nguyễn Năng Hiếu |
Lũng Giang, TT Lim, Tiền Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
89 |
99K-4696 |
26/08/92 |
IFA– W50 |
1989 |
18/6/13 |
Nguyễn Năng Hiếu |
Lũng Giang, TT Lim, Tiền Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
90 |
99K-4736 |
04/09/92 |
IFA– W50 |
1989 |
27/01/12 |
Nguyễn Ngọc Quân |
K5, Đáp Cầu, TP. BN |
5..000 |
2 |
|
|
91 |
99K-4876 |
15/03/04 |
IFA– W50L |
1989 |
15/10/10 |
Nguyễn Công Trung |
TN Hiên Vân. Tiền Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
92 |
99K-4983 |
05/09/89 |
IFA– W50 |
1989 |
|
Nguyễn Thị Dung |
XĐ, TT Lim, Tiền Du, BN |
5.000 |
2 |
|
|
93 |
99K-4992 |
31/05/90 |
IFA– K43W50 |
1989 |
25/12/08 |
Nguyễn Năng Hiếu |
Lũng Giang, TT Lim, Tiền Du, BN |
5.000 |
2 |
|
|
94 |
99K-5064 |
04/11/91 |
IFA– W50 |
1989 |
20/02/13 |
Nguyễn Văn Mạnh |
K4, Đáp Cầu, TP. BN |
5.000 |
2 |
|
|
95 |
99K-5093 |
23/03/90 |
IFA– W50L |
1989 |
09/4/09 |
Đỗ Anh Đàn |
Phật tích, Tiên Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
96 |
99K-5141 |
25/6/03 |
DAEWOO –GYZ469M |
1989 |
25/4/12 |
CT CP XD Sài gòn Kinh Bắc |
KCN Quế Võ, BN |
14.750 |
3 |
|
|
97 |
99K-5145 |
07/12/90 |
IFA– W50L |
1989 |
05/4/11 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Đáp Cầu, TP. BN |
5.000 |
2 |
|
|
98 |
99K5226 |
11/10/06 |
IFA– W50 |
1989 |
08/12/10 |
Nguyễn Thế Khoa |
TT Lim, Tiên Du, BN |
5.000 |
2 |
|
|
99 |
99K-5310 |
12/6/00 |
IFA– W50LA |
1989 |
05/6/06 |
Nguyễn Công Quảng |
Đình Bảng, TX Từ Sơn, BN |
4.650 |
2 |
|
|
100 |
99K-5439 |
15/06/94 |
IFA– W50LK |
1989 |
01/02/12 |
Nguyễn Quang Trung |
TL, Tương Giang, TX Từ Sơn |
4.800 |
2 |
|
|
STT |
Biển ĐK |
Ngày ĐK |
Nhãn hiệu số loại |
Năm SX |
Hạn KĐ cuối |
Chủ xe |
Địa chỉ |
Tải trọng |
Số chỗ |
GHI CHÚ |
|
101 |
99K-5452 |
14/05/93 |
IFA– W50 |
1989 |
03/6/10 |
Nguyễn Văn Bẩy |
Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh |
5.000 |
2 |
|
|
102 |
99K-5652 |
07/10/02 |
IFA– W50LK |
1989 |
06/3/11 |
Nguyễn Thế Ngân |
TT Lim, Tiên Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
103 |
99K-5793 |
3/7/02 |
DAEWOO |
1989 |
27/1/13 |
CT CP XD Sài gòn Kinh Bắc |
KCN Quế Võ, BN |
14.860 |
3 |
|
|
104 |
99K-6475 |
16/11/00 |
IFA– W50LK |
1989 |
04/02/10 |
Nguyễn Văn Minh |
TT Lim, Tiên Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
105 |
99K-8451 |
09/08/02 |
IFA– W60L |
1989 |
10/01/12 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Móng Núi, Hoàn Sơn, Tiên Du, BN |
6.110 |
2 |
|
|
106 |
99K-8511 |
27/05/99 |
IFA– W50LK |
1989 |
03/01/12 |
Đỗ Tiến Việt |
Thị Cầu, TP. Bắc Ninh |
4.800 |
2 |
|
|
107 |
99K-8780 |
19/02/01 |
IFA– W50LK |
1989 |
13/12/10 |
Công ty Liên Việt |
Đình Cả, Nội Duệ, Tiên Du, BN |
4.800 |
2 |
|
|
108 |
99K-8782 |
22/05/89 |
ISUZU – 5.0T |
1989 |
09/5/09 |
Nguyễn Tất Dũng |
Tỉnh Cầu, Đình Bảng, Từ Sơn, BN |
5.000 |
3 |
|
|
109 |
99K-9178 |
26/08/94 |
HYUNDAI - MIGHTY |
1989 |
10/6/14 |
Ngô Văn Huệ |
Phong Xá, Đông Phong, Yên Phong |
2.500 |
3 |
|
|
Nơi nhận: Người lập biểu TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM PTGTVT BẮC NINH
- Cục Đăng kiểm VN (B/c);
- Sở GTVT Bắc Ninh (B/c);
- Phòng CSGT CA tỉnh (để p/h);
- Lưu: HC-TH.
TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM PTGTVT BẮC NINH Mã số đơn vị: 9901S Số: 127/.ĐK - HCTH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bắc ninh, ngày 07 tháng 8 năm 2014 |
DANH SÁCH Ô TÔ CHỞ NGƯỜI SẮP HẾT NIÊN HẠN THEO NGHỊ ĐỊNH 95/2009/NĐ-CP
( Đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2014)
STT |
Biển ĐK |
Ngày ĐK |
Nhãn hiệu- số loại |
Năm SX |
Hạn KĐ cuối |
Chủ xe |
Địa chỉ |
Tải trọng |
Số chỗ |
GHI CHÚ |
1 |
99A-0251 |
17/01/00 |
ISUZU – NQR668 |
1997 |
12/9/08 |
Trường Cao đẳng thuỷ sản |
Đình Bảng, TX Từ sơn, Bắc Ninh |
|
30 |
|
2 |
99A-0356 |
21/11/96 |
MITSUBISHI - L300 |
1994 |
13/4/11 |
Ban QLDA XD Tiên Du |
TT Lim, Tiên Du, Bắc Ninh |
|
12 |
|
3 |
99B-00005 |
19/01/95 |
TOYOTA –HIACE15 |
1994 |
10/9/13 |
Cao Xuân Thắng |
Khu 6, Đọ Xá, TP Bắc Ninh |
|
15 |
|
4 |
99K-0021 |
14/01/97 |
MITSUBISHI – L300 |
1994 |
13/10/11 |
Công ty Kính Đáp Cầu |
Đáp Cầu, TP Bắc Ninh |
|
12 |
|
5 |
99K-0568 |
21/5/96 |
WALDA -6590 |
1994 |
23/9/96 |
Công ty XD Đồng Nguyên |
TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
12 |
|
6 |
99K-1360 |
29/12/97 |
HYUNDAI –GRACE |
1994 |
31/3/10 |
XNTTCP Đức Thịnh |
Đồng Nguyên, TX Từ Sơn, B.Ninh |
|
12 |
|
7 |
99K-1413 |
19/02/98 |
MITSUBISHI – L300 |
1994 |
07/12/12 |
Cty TNHH may và TM Việt Thành |
Ngọc Khám, Gia Đông, Thuận Thành, BN |
|
12 |
|
8 |
99K-2381 |
04/5/01 |
ASIA –AM937 |
1994 |
26/10/06 |
Công ty CP xe khách BN |
Khu 7, P Thị Cầu, TP Bắc Ninh |
|
42 |
|
9 |
99K-2383 |
03/5/01 |
ASIA - AM937 |
1994 |
01/7/13 |
Công ty CP xe khách BN |
Khu 7, P Thị Cầu, TP Bắc Ninh |
|
42 |
|
10 |
99K-2486 |
04/7/01 |
ASIA - |
1994 |
|
Công ty cát tường |
Ninh Xá, TP Bắc Ninh |
|
42 |
|
11 |
99K-2669 |
09/9/97 |
MITSUBISHI –L300 |
1994 |
24/02/10 |
Cao Thị Vân |
Ninh Xá, TP Bắc Ninh |
|
12 |
|
12 |
99K-2745 |
16/6/95 |
TOYOTA – HIACE |
1994 |
29/9/09 |
Cao Thị Vân |
Ninh Xá, TP Bắc Ninh |
|
15 |
|
13 |
99K-3308 |
03/9/97 |
HYUNDAI GRACE |
1994 |
03/7/06 |
Lê Đình Khai |
Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh |
|
12 |
|
14 |
99K-3895 |
04/02/99 |
HYUNDAI GEACE |
1994 |
14/8/09 |
Nguyễn Văn Thắng |
TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
12 |
|
15 |
99K-4333 |
04/6/98 |
HYUNDAI GRACE |
1994 |
14/12/09 |
Trần Văn Chín |
TT Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
12 |
|
16 |
99K-6808 |
08/11/94 |
MEKONG - IVECP |
1994 |
05/7/08 |
Nguyễn Thế Tấn |
TT Lim, Tiên Du, Bắc Ninh |
|
29 |
|
17 |
99K-9173 |
10/10/94 |
TOYOTA -HIACEPANEL |
1994 |
24/7/09 |
Thang Đình Quân |
Đông Ngàn, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
15 |
|
STT |
Biển ĐK |
Ngày ĐK |
Nhãn hiệu- số loại |
Năm SX |
Hạn KĐ cuối |
Chủ xe |
Địa chỉ |
Tải trọng |
Số chỗ |
GHI CHÚ |
18 |
99K-9426 |
31/7/96 |
TOYOTA |
1994 |
08/12/13 |
Nguyễn Thiện Dương |
Tam Tảo, Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh |
|
15 |
|
Nơi nhận: Người lập biểu TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM PT GTVT TỈNH BẮC NINH
- Cục Đăng kiểm VN (B/c);
- Sở GTVT Bắc Ninh (B/c);
- Phòng CSGT CA tỉnh (để p/h);
- Lưu: HC – TH.
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành Thông tư quy định về việc lập, thẩm định, giao, điều chỉnh, theo dõi, đánh giá kế hoạch, chương trình, nhiệm vụ, dự án đầu tư công trên Hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu quốc gia về đầu tư công (06/11/2024 11:07)
- Cảnh báo việc mượn danh nghĩa của Cục Đăng kiểm Việt Nam để lừa đảo, chiếm đoạt tiền (04/11/2024 11:02)
- Yêu cầu rà soát lại các điều kiện, tiêu chuẩn sân tập lái xe, xe tập lái (04/11/2024 08:35)
- Phó Chủ tịch UBND tỉnh kiểm tra, đôn đốc tiến độ gói thầu số 16, dự án đường Vành đai 4 (04/11/2024 08:15)
- Thực hiện quy định của pháp luật về “Không giao xe cho người không đủ điều kiện điều khiển phương tiện tham gia giao thông” (30/10/2024 08:22)
- Cục Đăng kiểm Việt Nam kiểm chuẩn tại Trung tâm Đăng kiểm phương tiện cơ giới đường bộ (24/03/2014 07:12)
- Quy định về tiêu chuẩn nhiệm vụ và quyền hạn đối với lãnh đạo, nhân viên Trung tâm đăng kiểm phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. (27/12/2013 08:37)
- Quy định mới về chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng các loại phí liên quan đến hoạt động đăng kiểm tàu biển, công trình biển (26/12/2013 07:21)
- Kết quả kiểm định tháng 11/2013 (12/12/2013 03:03)
- Bộ Giao thông Vận tải tổ chức thanh tra công tác đăng kiểm phương tiện giao thông vận tải (25/11/2013 07:29)