bn-current-user-online-portlet

Online : 2928
Total visited : 150666835

Thông báo các xe sắp hết niên hạn sử dụng

08/09/2014 00:23 View Count: 127
Danh sách ô tô chở hàng và ô tô chở người sắp hết niên hạn sử dụng  

 

- Căn cứ Nghị định số 95/2009/NĐ-CP ngày 30/10/2009 của Chính phủ  Quy định niên hạn sử dụng xe chở hàng và xe chở người;

- Thực hiện Thông tư số 21/2010/TT-BGTVT ngày 10/08/2010 của Bộ Giao thông vận tải Về việc hướng thực hiện Nghị định 95/2009/NĐ-CP ngày 30/10/2009 của Chính phủ  Quy định niên hạn sử dụng xe chở hàng và xe chở người,

          Trung tâm đăng phương tiện giao thông vận tải Bắc Ninh thông báo danh sách ô tô sắp hết niên hạn vào ngày 01/01/2015 đến các cơ quan chức năng có liên quan nắm và lái, chủ xe biết để có kế hoạch thay thế xe kịp thời.

          Danh sách xe ô tô sắp hết niên hạn vào ngày 01/01/2015(có file đính kèm).

 

 

TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM PTGTVT BẮC NINH

Mã số đơn vị: 9901S

Số: 126/.ĐK - HCTH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Bắc ninh, ngày  07    tháng 8   năm 2014

 

  DANH SÁCH Ô TÔ TẢI SẮP HẾT NIÊN HẠN THEO NGHỊ ĐỊNH 95/2009/NĐ-CP

                          ( Đến hết ngày 31 tháng 12  năm 2014.)

 

STT

Biển

ĐK

Ngày

ĐK

Nhãn

hiệu số loại

Năm

SX

Hạn KĐ

cuối

Chủ xe

Địa chỉ

Tải trọng

Số

chỗ

GHI CHÚ

1

99K-0011

08/1/1997

KAMAZ-5511

1989

26/02/09

Công ty XD Thuỷ Lợi I

Đại phúc, TP Bắc Ninh

10.000

2

 

2

99K-0012

08/1/1997

KPAZ -256

1989

17/10/2002

Công ty XD Thuỷ Lợi I

Đại phúc, TP Bắc Ninh

12.000

3

 

3

99K-0050

20/9/2003

ZIL-130

1989

05/10/2007

CN công ty XM Hoàng Thạch

Thị Cầu, TP. Bắc Ninh

5.000

3

 

4

99K-0058

22/01/1997

IFA- W50LSP

1989

18/01/2008

Mẫn Bá Cát

Hàm Sơn, Yên Phong, BN

5.000

2

 

5

99K-0146

03/3/1997

ZIL-130

1989

 

Công ty May Đáp Cầu

Đáp Cầu, TP, Bắc Ninh

5.000

3

 

6

99K-0172

17/3/1997

KAMAZ-5511

1989

22/6/2011

Công ty XD Thuỷ Lợi I

Đại phúc, TP Bắc Ninh

10.000

2

 

7

99K-0186

11/3/97

HYUNDAI- MIGHTY 2,5T

1989

26/7/10

Nguyễn Thế Học

Phong Khê, Yên Phong, Bắc Ninh

2.500

3

 

8

99K-0190

12/3/97

KAMAZ -5511

1989

07/09/10

Công ty XD Thuỷ Lợi I

Đại phúc, TP Bắc Ninh

10.000

2

 

9

99K-0198

10/3/97

HYUNDAI MIGHTY 2,5T

1989

 

Nguyễn Đình Nhu

Tiên Sơn, Bắc Ninh

2.500

3

 

10

99K-0347

07/04/97

MAZ -53371

1989

6/9/13

Công ty Kính Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

8.700

2

 

11

99K-0348

07/04/97

MAZ -53371

1989

07/01/14

Công ty Kính Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

8.700

2

 

12

99K-0349

07/04/97

MAZ -53.3.71

1989

07/01/14

Công ty Kính Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

8.700

2

 

13

99K0351

07/04/97

HYUNDAI –PORTET 1T

1989

15/05/01

Nguyễn Hữu Thông

Đại Phúc, TP. Bắc Ninh

1.000

2

 

14

99K-0353

07/04/97

MAZ -53371

1989

07/01/14

Công ty Kính Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

8.700

2

 

15

99K-0421

21/4/97

IFA – W50L

1989

31/7/08

Nguyễn Công Cường

CTXD Phương Đông, Tiên Du, BN

4.800

2

 

16

99K-0491

2/1/91

ZIL - 4505

1989

21/03/06

Công ty Kính Đáp Cầu

TP. Bắc Ninh

5.000

3

 

17

99K-0536

17/11/94

KIA -TITAN

1989

 

Nguyễn Văn Quang`

Vân Tương, Tiên Du, BN

2.500

3

 

18

99K-0596

14/11/95

KIA –TRADE

1989

07/03/05

Công ty LM và XD 69-1

TP Bắc Ninh

2.500

3

 

19

99K-0610

05/12/95

HYUNDAI

MIGHTY 2,5T

1989

 

Quách Văn Kết

XN Giấy Chí Thiết, Yên Phong, BN

2.500

3

 

STT

Biển

ĐK

Ngày

ĐK

Nhãn

hiệu số loại

Năm

SX

Hạn KĐ

cuối

Chủ xe

Địa chỉ

Tải trọng

Số

chỗ

GHI CHÚ

20

99K-0620

09/08/95

HYUNDAI MIGHTY 2,5T

1989

26/7/10

Nguyễn Ngọc Quang

Tiền An,TP. Bắc Ninh

2.500

3

 

21

99K-0701

15/05/95

HYUNDAI MIGHTY 2,5T

1989

 

Nguyễn Văn Đạt

Võ Cường, TP. Bắc Ninh

2.500

3

 

22

99K-0783

07/03/90

MAZ  -5549

1989

22/2/01

Công ty XD Thuỷ Lợi I

Đại phúc, TP Bắc Ninh

8..000

2

 

23

99K-0828

14/07/95

IFA – W50LK

1989

28/11/09

Phạm Hồng Tiến

Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh

4..800

2

 

24

99K-0902

02/01/91

MAZ -53371

1989

 

Công ty Gốm XD Từ Sơn

TX Từ Sơn, BN

8.700

2

 

25

99K-0946

6/6/95

IFA – W50LK

1989

23/10/11

Nguyễn Hồng Sơn

Vân Tương, Tiền DU, BN

4.800

2

 

26

99K-1016

21/7/97

KAMAZ -54112

1989

25/05/11

HTX Chiến  Thắng

Nội Duệ, TIền Du, BN

11.000

3

 

27

99K-1018

02/1/92

ZIL -130

1989

 

Dương Văn Hoè

Yên Phụ, Yên Phong, BN

5.000

3

 

28

99K-1020

05/7/90

KAMAZ -5511

1989

22/6/11

Công ty XD Thuỷ Lợi I

Đại phúc, TP Bắc Ninh

10.000

2

 

29

99K-1021

28/4/90

KAMAZ -5511

1989

28/1/11

Công ty XD Thuỷ Lợi I

Đại phúc, TP Bắc Ninh

10.000

2

 

30

99K-1031

28/4/90

KAMAZ -5511

1989

07/10/09

Công ty XD Thuỷ Lợi I

Đại phúc, TP Bắc Ninh

10.000

2

 

31

99K-1093

22/4/92

IFA – W50LK4.7

1989

30/06/09

Nguyễn Văn Du

Thị Trấn Lim Tiên Du, BN

5.000

2

 

32

99K-1096

24/8/90

KAMAZ -5511

1989

21/10/10

CTXDCP Thuỷ Lợi

Đại phúc, TP Bắc Ninh

1.0000

2

 

33

99K-1123

31/8/94

HYUNDAI MIGHTY 2,5T

1989

 

Nguyễn Thị Bình

Vân Tương, Tiên Du, BN

2.500

3

 

34

99K-1159

13/9/93

KIA – TRADE

1989

 

Ngô Văn Thanh

Đình Bảng, Từ Sơn, BN

2.500

3

 

35

99K-1161

12/9/94

KIA - TRADE

1989

23/6/09

Phan Ngọc Bắc

XNTT CP Hoài Bắc

2.500

3

 

36

99K-1171

24/9/92

IFA – W50L

1989

06/11/09

Nguyễn Ngọc Tuệ

Song Hồ, Thuận Thành, BN

5.000

2

 

37

99K-1256

28/11/90

KAMAZ -5511

1989

25/9/07

Công ty XD Thuỷ Lợi I

Đại phúc, TP Bắc Ninh

10.000

2

 

38

99K-1350

25/12/97

IFA –W50LAK

1989

28/6/07

Nguyễn Văn Doãn

Văn Môn, Yên Phong, BN

4.800

2

 

39

99K-1391

16/1/98

KAMAZ -5411

1989

12/6/09

CTTM Sông Cầu

TP. Bắc Ninh

10.000

2

 

40

99K-1494

14/4/92

IFA –W50LK

1989

 

Nguyễn Thị Bảo

Vân Tương, Tiên Du, BN

4.800

2

 

41

99K-1502

4/4/91

IFA- W50LSP

1989

15/1/05

Nguyễn Văn Điệp

CT VL XD và Chất đốt BN

5.000

2

 

42

99K-1585

13/7/92

IFA –W50LK

1989

19/1/10

Nguyễn ĐÌnh Sơn

Vân Tương, Tiên Du, BN

4.800

2

 

43

99K-1592

9/10/98

IFA –W50LSP

1989

27/3/11

Nguyễn Thế Hùng

TX Từ Sơn, BN

4.800

2

 

44

99K-1594

23/2/97

HINO –ER60913

1989

09/04/08

Nguyễn Phụ Thuỷ

Đình Bảng, TX Từ Sơn, BN

11.000

3

 

45

99K-1595

28/11/95

KIA – RHINO

1989

 

Bùi Văn Nghi

Đồng Nguyễn, TX Từ Sơn

4.500

3

 

46

99K-1671

7/1/99

KAMAZ -5511

1989

02/03/10

CTTM Sông Cầu

TP. Bắc Ninh

10.000

2

 

47

99K-1672

7/1/99

KAMAZ -5511

1989

15/4/09

CTTM Sông Cầu

TP. Bắc Ninh

10.000

2

 

48

99K-1834

9/5/95

KIA JUMBOTITAN

1989

07/10/10

Nguyễn Tiến Hùng

Đại Lâm, Yên Phong, BN

2.500

3

 

STT

Biển

ĐK

Ngày

ĐK

Nhãn

hiệu số loại

Năm

SX

Hạn KĐ

cuối

Chủ xe

Địa chỉ

Tải trọng

Số

chỗ

GHI CHÚ

49

99K-1858

8/5/96

HYUNDAI - MIGHTY

1989

 

Vũ Trọng Thuỷ

Đình Bảng, TX Từ Sơn

2.500

3

 

50

99K-1859

8/10/99

IFA – W50L

1989

13/11/12

Nguyễn Ngọc Quân

Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh

5.000

2

 

51

99K-1877

29/11/99

IFA –W50LSP

1989

05/3/10

Nguyễn Văn Dụ

Văn Môn, Yên Phong, BN

5.000

2

 

52

99K-1917

05/01/00

IFA –W50LAA

1989

15/7/10

Công ty Đại Tân

Tiên DU, BN

4.450

2

 

53

99K-1918

02/01/91

KAMAZ – 53212

1989

27/3/09

Nguyễn Quang ĐỊnh

Đại Phúc, TP, Bắc Ninh

1.000

3

 

54

99K-1943

04/2/00

HYUNDAI –HD8TON

1989

20/12/12

Nguyễn Văn Chiến

Phù Lãng, Quế Võ, BN

8.000

3

 

55

99K-1962

07/2/96

IFA – W50LK

1989

21/4/09

Phạm Văn Thống

Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh

4.800

2

 

56

99K-2001

04/09/89

IFA– W50LK

1989

13/10/10

Trần Huy Liễu

Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh

4.800

2

 

57

99K-2163

16/11/00

IFA– W50LK

1989

17/7/07

Nguyễn Văn Tường

TT Lim, Tiên DU, BN

4.800

2

 

58

99K2183

25/12/00

IFA– W50LAK

1989

30/12/09

Nguyễn Phúc Sơn

Lũng Sơn, TT Lim, Tiên Du, BN

4.800

2

 

59

99K-2193

29/05/95

KIA -BOXER

1989

12/10/07

Nguyễn Văn Tài

Phù Lãng, Quế Võ, BN

5.000

3

 

60

99K-2252

26/02/01

IFA– V50LK

1989

14/6/11

Trần Huy Bình

Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh

4.800

2

 

61

99K-2301

13/03/01

IFA– W50LAZ

1989

13/7/10

Nguyễn Văn Đạt

Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh

4.650

2

 

62

99K-2317

26/03/01

IFA– W50LK

1989

13/9/09

Nguyễn Văn Tâm

Bình Định, Lương Tài, BN

4.800

2

 

63

99K-2329

02/04/01

IFA– W50LK

1989

03/11/09

Lê Quang Hợp

CNCTĐTPT Kỹ Thuật BG tại BN, Từ  Sơn

4.800

2

 

64

99K-2352

16/04/01

IFA– W50LK

1989

17/6/10

Vũ Văn Tám

Phù Lãng, Quế Võ, BN

4.800

2

 

65

99K-2395

26/09/95

IFA– W50LK

1989

20/11/09

Nguyễn Thị Minh

K1, TT Phố Mới, BN

4.800

2

 

66

99K-2513

12/09/01

IFA– W50LSP

1989

 

Công ty XNK Đình Bảng

Đình Bảng, TX Từ Sơn

4.800

2

 

67

99K-2579

12/10/94

HYUNDAI – MIGHTY 2,5T

1989

 

Nguyễn Văn Cảnh

Yên Phụ, Yên Phong, BN

2.500

3

 

68

99K-2631

04/04/02

IFA –W50

1989

 

Nguyễn Văn Thuận

Khu 6, Thị Cầu, TP. BN

4.800

2

 

69

99K-2730

23/10/92

IFA – W50LK

1989

 

Nguyễn Văn Đức

Gia Đông, Thuận Thành,BN

5.000

2

 

70

99K-2822

30/09/91

IFA – W50LK

1989

25/6/09

Nguyễn Văn Sinh

Ninh Xá, Thuận Thành, BN

4.800

2

 

71

99K-2858

11/09/02

HYUNDAI – HD15T

1989

 

Công Ty TNHH Him Lam

Đại Phúc, TP. BN

15.000

3

 

72

99K-2886

10/10/02

HYUNDAI – HD15T

1989

20/10/07

Ngô Tiến Tám

Đình Bảng, TX Từ Sơn

15.000

3

 

73

99K-2963

01/11/91

IFA – W50

1989

21/10/12

Nguyễn Văn Đông

Thái Bảo, Gia Binh

5.000

2

 

74

99K-3090

18/05/92

IFA– W50L

1989

20/7/09

Nguyễn Huy Thông

Tam Tảo, Phú Lâm, Tiên Du, BN

5.000

2

 

75

99K-3124

30/08/95

KIA - RHINO

1989

 

Vũ Đức Minh

Tiền AN, TP. BN

5.000

3

 

STT

Biển

ĐK

Ngày

ĐK

Nhãn

hiệu số loại

Năm

SX

Hạn KĐ

cuối

Chủ xe

Địa chỉ

Tải trọng

Số

chỗ

GHI CHÚ

76

99K-3288

19/10/92

IFA– W50

1989

28/2/09

Công ty AN Dân

Trung Kênh, Lương Tài, BN

5.000

3

 

77

99K-3387

22/10/94

IFA– W50LSP

1989

24/3/08

Cao Phan Thuỳ

Quảng Phú, Lương Tài, BN

5.000

2

 

78

99K-3454

24/02/92

IFA– W50LAK

1989

17/5/14

CT TNHH MTV Trọng Tín

Hoàn Sơn, Tiền Du, BN

5.000

2

 

79

99K-3700

17/01/01

IFA– W50L

1989

11/12/08

Công ty AN Dân

Trung Kênh, Lương Tài, BN

4.800

2

 

80

99K-3809

06/07/00

HYUNDAI – HD8.5TON

1989

07/2/12

Nguyễn Văn Dũng

Phù Lãng, Quế Võ, BN

8.500

3

 

81

99K-3824

26/7/91

IFA– W50L

1989

20/11/11

Nguyễn Bá Cao

Ngọc Khánh, Gia Đông, TT, BN

5.000

2

 

82

99K-4055

24/03/93

IFA– W50

1989

01/11/11

Nguyễn Văn Anh

TT Lim, Tiên Du, BN

5.000

2

 

83

99K-4203

18/09/95

KIA - RHINO

1989

04/01/11

CTCP SXTM Bắc Hương

Liên Bão, Tiên Du, BN

4.500

3

 

84

99K-4279

27/01/03

HYUNDAI HD9.5T

1989

14/6/14

XNTT CP VT Minh Liên

572 Ngô Gia Tự, TP Bắc Ninh

9.500

3

 

85

99K-4360

17/08/90

IFA– W50

1989

03/3/10

DNTN Nguyễn Hữu Tùng

105 K6, Đáp cầu, TP. BN

5.000

2

 

86

99K-4533

21/01/91

IFA– W50LK

1989

30/11/09

Nguyễn Hữu Sáu

119, K1 Đáp cầu, TP. BN

5.000

2

 

87

99K-4542

15/02/01

IFA– W50LK

1989

18/6/11

Nguyễn Văn Sơn

Hoàn Sơn, Tiền Du, BN

4.800

2

 

88

99K-4551

15/10/92

IFA– W50L

1989

12/12/09

Nguyễn Năng Hiếu

Lũng Giang, TT Lim, Tiền Du, BN

4.800

2

 

89

99K-4696

26/08/92

IFA– W50

1989

18/6/13

Nguyễn Năng Hiếu

Lũng Giang, TT Lim, Tiền Du, BN

4.800

2

 

90

99K-4736

04/09/92

IFA– W50

1989

27/01/12

Nguyễn Ngọc Quân

K5, Đáp Cầu, TP. BN

5..000

2

 

91

99K-4876

15/03/04

IFA– W50L

1989

15/10/10

Nguyễn Công Trung

TN Hiên Vân. Tiền Du, BN

4.800

2

 

92

99K-4983

05/09/89

IFA– W50

1989

 

Nguyễn Thị Dung

XĐ, TT Lim, Tiền Du, BN

5.000

2

 

93

99K-4992

31/05/90

IFA– K43W50

1989

25/12/08

Nguyễn Năng Hiếu

Lũng Giang, TT Lim, Tiền Du, BN

5.000

2

 

94

99K-5064

04/11/91

IFA– W50

1989

20/02/13

Nguyễn Văn Mạnh

K4, Đáp Cầu, TP. BN

5.000

2

 

95

99K-5093

23/03/90

IFA– W50L

1989

09/4/09

Đỗ Anh Đàn

Phật tích, Tiên Du, BN

4.800

2

 

96

99K-5141

25/6/03

DAEWOO –GYZ469M

1989

25/4/12

CT CP XD Sài gòn Kinh Bắc

KCN Quế Võ, BN

14.750

3

 

97

99K-5145

07/12/90

IFA– W50L

1989

05/4/11

Nguyễn Ngọc Quân

Đáp Cầu, TP. BN

5.000

2

 

98

99K5226

11/10/06

IFA– W50

1989

08/12/10

Nguyễn Thế Khoa

TT Lim, Tiên Du, BN

5.000

2

 

99

99K-5310

12/6/00

IFA– W50LA

1989

05/6/06

Nguyễn Công Quảng

Đình Bảng, TX Từ Sơn, BN

4.650

2

 

100

99K-5439

15/06/94

IFA– W50LK

1989

01/02/12

Nguyễn Quang Trung

TL, Tương Giang, TX Từ Sơn

4.800

2

 

STT

Biển

ĐK

Ngày

ĐK

Nhãn

hiệu số loại

Năm

SX

Hạn KĐ

cuối

Chủ xe

Địa chỉ

Tải trọng

Số

chỗ

GHI CHÚ

101

99K-5452

14/05/93

IFA– W50

1989

03/6/10

Nguyễn Văn Bẩy

Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh

5.000

2

 

102

99K-5652

07/10/02

IFA– W50LK

1989

06/3/11

Nguyễn Thế Ngân

TT Lim, Tiên Du, BN

4.800

2

 

103

99K-5793

3/7/02

DAEWOO

1989

27/1/13

CT CP XD Sài gòn Kinh Bắc

KCN Quế Võ, BN

14.860

3

 

104

99K-6475

16/11/00

IFA– W50LK

1989

04/02/10

Nguyễn Văn Minh

TT Lim, Tiên Du, BN

4.800

2

 

105

99K-8451

09/08/02

IFA– W60L

1989

10/01/12

Nguyễn Văn Thịnh

Móng Núi, Hoàn Sơn, Tiên Du, BN

6.110

2

 

106

99K-8511

27/05/99

IFA– W50LK

1989

03/01/12

Đỗ Tiến Việt

Thị Cầu, TP. Bắc Ninh

4.800

2

 

107

99K-8780

19/02/01

IFA– W50LK

1989

13/12/10

Công ty Liên Việt

Đình Cả, Nội Duệ, Tiên Du, BN

4.800

2

 

108

99K-8782

22/05/89

ISUZU – 5.0T

1989

09/5/09

Nguyễn Tất Dũng

Tỉnh Cầu, Đình Bảng, Từ Sơn, BN

5.000

3

 

109

99K-9178

26/08/94

HYUNDAI - MIGHTY

1989

10/6/14

Ngô Văn Huệ

Phong Xá, Đông Phong, Yên Phong

2.500

3

 

                       

 

Nơi nhận:                                                               Người lập biểu                                      TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM PTGTVT BẮC NINH

 - Cục Đăng kiểm VN (B/c);                                                       

 - Sở GTVT Bắc Ninh (B/c);

 - Phòng CSGT CA tỉnh (để p/h);

 - Lưu: HC-TH.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM PTGTVT BẮC NINH

Mã số đơn vị: 9901S

Số: 127/.ĐK - HCTH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Bắc ninh, ngày   07   tháng 8  năm 2014

DANH SÁCH Ô TÔ CHỞ NGƯỜI SẮP HẾT NIÊN HẠN THEO NGHỊ ĐỊNH 95/2009/NĐ-CP

                          ( Đến hết ngày 31 tháng 12  năm 2014)

 

 

STT

Biển

ĐK

Ngày

ĐK

Nhãn

hiệu- số loại

Năm

SX

Hạn KĐ

cuối

Chủ xe

Địa chỉ

Tải trọng

Số

chỗ

GHI CHÚ

1

99A-0251

17/01/00

ISUZU – NQR668

1997

12/9/08

Trường Cao đẳng thuỷ sản

Đình Bảng, TX Từ sơn, Bắc Ninh

 

30

 

2

99A-0356

21/11/96

MITSUBISHI  - L300

1994

13/4/11

Ban QLDA XD Tiên Du

TT Lim, Tiên Du, Bắc Ninh

 

12

 

3

99B-00005

19/01/95

TOYOTA –HIACE15

1994

10/9/13

Cao Xuân Thắng

Khu 6, Đọ Xá, TP Bắc Ninh

 

15

 

4

99K-0021

14/01/97

MITSUBISHI – L300

1994

13/10/11

Công ty Kính Đáp Cầu

Đáp Cầu, TP Bắc Ninh

 

12

 

5

99K-0568

21/5/96

WALDA -6590

1994

23/9/96

Công ty XD Đồng Nguyên

TX Từ Sơn, Bắc Ninh

 

12

 

6

99K-1360

29/12/97

HYUNDAI –GRACE

1994

31/3/10

XNTTCP Đức Thịnh

Đồng Nguyên, TX Từ Sơn, B.Ninh

 

12

 

7

99K-1413

19/02/98

MITSUBISHI – L300

1994

07/12/12

Cty TNHH may và TM Việt Thành

Ngọc Khám, Gia Đông, Thuận Thành, BN

 

12

 

8

99K-2381

04/5/01

ASIA –AM937

1994

26/10/06

Công ty CP xe khách BN

Khu 7, P Thị Cầu, TP Bắc Ninh

 

42

 

9

99K-2383

03/5/01

ASIA - AM937

1994

01/7/13

Công ty CP xe khách BN

Khu 7, P Thị Cầu, TP Bắc Ninh

 

42

 

10

99K-2486

04/7/01

ASIA -

1994

 

Công ty cát tường

Ninh Xá, TP Bắc Ninh

 

42

 

11

99K-2669

09/9/97

MITSUBISHI –L300

1994

24/02/10

Cao Thị Vân

Ninh Xá, TP Bắc Ninh

 

12

 

12

99K-2745

16/6/95

TOYOTA – HIACE

1994

29/9/09

Cao Thị Vân

Ninh Xá, TP Bắc Ninh

 

15

 

13

99K-3308

03/9/97

HYUNDAI GRACE

1994

03/7/06

Lê Đình Khai

Bình Dương, Gia Bình, Bắc Ninh

 

12

 

14

99K-3895

04/02/99

HYUNDAI GEACE

1994

14/8/09

Nguyễn Văn Thắng

TX Từ Sơn, Bắc Ninh

 

12

 

15

99K-4333

04/6/98

HYUNDAI GRACE

1994

14/12/09

Trần Văn Chín

TT Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh

 

12

 

16

99K-6808

08/11/94

MEKONG  - IVECP

1994

05/7/08

Nguyễn Thế Tấn

TT Lim, Tiên Du, Bắc Ninh

 

29

 

17

99K-9173

10/10/94

TOYOTA -HIACEPANEL

1994

24/7/09

Thang Đình Quân

Đông Ngàn, TX Từ Sơn, Bắc Ninh

 

15

 

STT

Biển

ĐK

Ngày

ĐK

Nhãn

hiệu- số loại

Năm

SX

Hạn KĐ

cuối

Chủ xe

Địa chỉ

Tải trọng

Số

chỗ

GHI CHÚ

18

99K-9426

31/7/96

TOYOTA

1994

08/12/13

Nguyễn Thiện Dương

Tam Tảo, Phú Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh

 

15

 

 

Nơi nhận:                                                              Người lập biểu                                      TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM PT GTVT TỈNH BẮC NINH

- Cục Đăng kiểm VN (B/c);                                                    

- Sở GTVT Bắc Ninh (B/c);

- Phòng CSGT CA tỉnh (để p/h);

- Lưu: HC – TH.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Le Ngoc Tuyen
Source: BBN